Liên hệ tư vấn miễn phí – đặt hàng qua hotline: 0776.43.7777
Audio Technica ATH-M50XPB Limited Edition Purple (Tai Nghe Kiểm Âm Phiên Bản Giới Hạn Màu Tím)
- Vẫn là chiếc tai nghe ATH - M50x huyền thoại của thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản Audio technica. Nhưng đây là phiên bản được sản xuất giới hạn chỉ 10 chiếc tại thị trường Việt Nam
-
1,600,000VND – 3,191,000VND
-
750,000VND590,000VND -
890,000VND650,000VND -
2,890,000VND1,890,000VND -
3,640,000VND2,480,000VND -
210,000VND150,000VND -
6,500,000VND5,890,000VND -
9,500,000VND7,350,000VND -
12,900,000VND7,450,000VND
Mô tả
I. Tổng quan về tai nghe Audio-Technica ATH M50X Purple:
Tai nghe close-back ATH-M50x của nhà Audio-Technica là sản phẩm chủ lực trong các phòng thu trên khắp thế giới, đã vậy nay nhà sản xuất còn bắt thêm quả trend màu tím chung thủy cho em M50X này thì quả thật là hết lước chấm. Nó vừa đáp ứng được 2 tiêu chí mà anh em đồng râm ta cần chính là bền ngoài đẹp đẻ bên trong mạnh mẽ. Tai nghe này có driver 45mm và nam châm neodymium mang lại phản ứng tần số chính xác và chi tiết tuyệt đẹp mà bro cần để đưa ra quyết định âm thanh khi ghi âm, trộn âm hoặc chơi DJ. Thiết kế kín mặt sau cho phép cách ly ấn tượng trong khi miếng đệm tai êm ái giúp anh em nói không với mệt mỏi khi sử dụng em nó trong nhiều giờ liên tục. Hãy chọn ngay và luôn em M50X Purple này nếu anh em là người thích chơi trội và nổi bật giữa đám đông.
Đôi khi còn được gọi đơn giản là “close” và “open”, sự khác biệt này đề cập đến thiết kế của phần tai nghe bao phủ khu vực phía sau driver theo một đường thẳng so với phía đầu của bro. Tai nghe close-back như ATH-M50x ngăn âm thanh thoát ra ngoài và lọt vào micrô của anh em. Đồng thời, nó cũng có nhược điểm chính là nó giữ áp lực bên trong tai nghe, tạo ra tần số thấp sai.
Theo thuật ngữ của anh em đồng âm chúng ta thì “over ear” (circumaural) và “on ear” (supra-aural). Trong trường hợp tai nghe, điều này đề cập đến thiết kế của chụp tai, là đệm nằm giữa loa của tai nghe (driver) và tai của bro. Tai nghe Supra-aural hiếm khi được sử dụng cho các ứng dụng chuyên nghiệp, tuy nhiên nó lại cực kỳ bá đạo khi nghe thông thường, đặc biệt nếu bro cần nhận biết những gì đang diễn ra xung quanh mình. Mặt khác, tai nghe over-ear như ATH-M50x có khả năng làm giảm tiếng ồn bên ngoài một cách xuất sắc.
II.Tính năng chính của Audio-Technica ATH M50X Purple:
Phiên bản giới hạn màu Tím và Đen hoàn thiện.
Driver 45mm và nam châm neodymium mang lại phản ứng rõ ràng ấn tượng.
Được điều chỉnh để có phản hồi phẳng và độ chính xác vượt trội trên toàn bộ dải tần số.
Các đường viền thiết kế hình tròn xung quanh tai giúp cách ly tuyệt vời trong môi trường ồn ào.
Chụp tai xoay 90 độ để dễ dàng theo dõi 1 bên tai.
Vật liệu của miếng đệm tai nghe và băng đô chuyên nghiệp mang đến cho bro sự thoải mái và bền bỉ.
Thiết kế có thể thu gọn mang lại cho bro tính di động tiết kiệm không gian.
Cáp có thể tháo rời (3.9′-9.8′ coiled cable, 3.9′ straight cable, 9.8′ straight cable).
Một lựa chọn hàng đầu để theo dõi, trộn âm, giám sát DJ và nghe cá nhân.
III.Thông số kỹ thuật:
Headphone
Earpiece Design |
Over-Ear (Circumaural), Closed-Back |
Earpiece Swivel |
Yes, 90° |
Earpiece Connection / Wearing Style |
Headband |
Foldable |
Yes |
Driver Type |
Dynamic |
Driver Size |
1.8″ / 45 mm |
Magnet Type |
Neodymium |
Voice Coil |
Copper-Clad Aluminum Wire |
Impedance |
38 Ohms |
Active Noise Cancellation |
No |
Performance
Frequency Response |
15 Hz to 28 kHz |
Sensitivity |
99 dB |
Maximum Power Handling |
1600 mW |
Wired Connectivity
Audio Connector to Source |
1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Male Straight |
Connector Plating |
Gold |
Adapter (Included) |
1/4″ TRS |
Cable Design |
Single-Sided, Detachable |
Audio Connector to Earpiece |
1 x 2.5 mm TRS Male |
Cable Length |
3.9 to 9.8′ / 1.2 to 3 m
|
Cable Color |
Black |
Physical
Color |
Black |
Weight |
10 oz / 284 g (without Cable) |
Packaging Info
Package Weight |
1.945 lb |
Box Dimensions (LxWxH) |
9.1 x 9 x 4.9″ |
Thông tin liên hệ:
ĐỊA CHỈ SHOWROOM: 104/26 LÊ ĐÌNH LÝ, Q THANH KHÊ, TP ĐÀ NẴNG
HOTLINE/ZALO: 0776.43.7777
-
3,500,000VND3,100,000VND -
1,100,000VND840,000VND -
2,590,000VND2,000,000VND -
600,000VND400,000VND -
500,000VND350,000VND -
790,000VND590,000VND
-
1,600,000VND – 3,191,000VND
-
750,000VND590,000VND -
890,000VND650,000VND -
2,890,000VND1,890,000VND -
3,640,000VND2,480,000VND
-
1,600,000VND – 3,191,000VND
-
750,000VND590,000VND -
890,000VND650,000VND -
2,890,000VND1,890,000VND -
3,640,000VND2,480,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.